高潔 [Cao Khiết]
こうけつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cao quý; cao thượng; có tâm hồn cao cả; đức hạnh; chính trực

JP: このシンボルはつよさと高潔こうけつさをあらわす。

VI: Biểu tượng này đại diện cho sức mạnh và sự cao thượng.

Hán tự

Cao cao; đắt
Khiết trong sạch; tinh khiết; sạch sẽ; chính trực; dũng cảm

Từ liên quan đến 高潔