高慢ちき [Cao Mạn]
こうまんちき

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kiêu ngạo; kiêu căng; tự phụ

Danh từ chung

kẻ kiêu ngạo; kẻ tự phụ

Hán tự

Cao cao; đắt
Mạn chế giễu; lười biếng

Từ liên quan đến 高慢ちき