高地
[Cao Địa]
こうち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
đất cao; cao nguyên; độ cao
JP: じゃがいもは中南米高地が原産地である。
VI: Khoai tây có nguồn gốc từ vùng cao nguyên Trung và Nam Mỹ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らはその高地を敵軍に明け渡した。
Họ đã giao khu vực cao nguyên đó cho quân địch.