高らか [Cao]
たからか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ đuôi na

vang dội

JP: 大地だいち色彩しきさいはなたれた視界しかいなかたからかにひびき。

VI: Màu sắc của đại ngàn vang vọng trong tầm nhìn được giải phóng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれたからかにそのげた。
Anh ấy đã đọc bài thơ một cách to rõ.
かれはその手紙てがみこえたからかにみあげた。
Anh ấy đã đọc to bức thư đó.

Hán tự

Cao cao; đắt

Từ liên quan đến 高らか