骨の髄まで
[Cốt Tủy]
骨のずいまで [Cốt]
骨のずいまで [Cốt]
ほねのずいまで
Cụm từ, thành ngữ
đến tận lõi; đến tận xương
đến tận tủy
JP: 彼は骨の髄まで腐りきっている。
VI: Anh ấy thối nát tận xương tủy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
骨の髄まで冷えた。
Tôi lạnh cóng đến tận xương.
彼は骨の髄まで日本人だ。
Anh ấy là người Nhật Bản đến tận xương tủy.