首脳 [Thủ Não]

主脳 [Chủ Não]

しゅのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 首脳

lãnh đạo; người đứng đầu

JP: 7カこく首脳しゅのうがその会議かいぎ出席しゅっせきした。

VI: Các nhà lãnh đạo của 7 quốc gia đã tham dự cuộc họp đó.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 đặc biệt là 主脳

phần quan trọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはおそくまで首脳しゅのう会談かいだんつづけた。
Họ đã tiếp tục cuộc hội nghị cấp cao đến khuya.
首脳しゅのう会談かいだん世界せかい平和へいわ貢献こうけんした。
Hội nghị thượng đỉnh đã đóng góp cho hòa bình thế giới.
首脳しゅのう会議かいぎ世界せかい平和へいわ貢献こうけんした。
Hội nghị thượng đỉnh đã đóng góp cho hòa bình thế giới.
首脳しゅのう会談かいだん世界中せかいじゅう同時どうじ放送ほうそうされる予定よていだ。
Hội nghị thượng đỉnh dự kiến sẽ được phát sóng đồng thời trên toàn thế giới.
首脳しゅのう会談かいだんのことは世界中せかいじゅう放映ほうえいされる予定よていだ。
Hội nghị thượng đỉnh dự kiến sẽ được phát sóng trên toàn thế giới.
先進せんしん7カこく首脳しゅのう2000年にせんねん沖縄おきなわあつまる。
Các nhà lãnh đạo của bảy nước phát triển sẽ tập hợp tại Okinawa vào năm 2000.
サミットって、主要しゅようこく首脳しゅのう会議かいぎのことなんですか?
"Sammit" có phải là Hội nghị thượng đỉnh các nhà lãnh đạo các quốc gia chính không?
与党よとう首脳しゅのうたちは政治せいじ改革かいかく法案ほうあん知恵ちえをしぼっています。
Lãnh đạo đảng cầm quyền đang nỗ lực tìm giải pháp cho dự luật cải cách chính trị.
首脳しゅのうたちは経済けいざい成長せいちょう障害しょうがいとなるものを排除はいじょしようとしています。
Các nhà lãnh đạo đang cố gắng loại bỏ những trở ngại cho tăng trưởng kinh tế.

Hán tự

Từ liên quan đến 首脳

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 首脳
  • Cách đọc: しゅのう
  • Loại từ: Danh từ (Hán-Nhật); thường dùng như danh từ đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa (tính chất định ngữ).
  • Lĩnh vực: Chính trị – ngoại giao, Kinh tế – doanh nghiệp, văn phong báo chí – trang trọng.
  • Ý niệm số nhiều: thường chỉ tập hợp “giới lãnh đạo”; hay gặp dạng 首脳ら (các lãnh đạo), 両国首脳 (lãnh đạo hai nước), G7首脳 (lãnh đạo G7).
  • Cụm thường gặp: 首脳会談 (cuộc gặp thượng đỉnh), 首脳声明 (tuyên bố của lãnh đạo), 首脳会議/会合, 首脳級 (cấp lãnh đạo), 政府首脳, 与党首脳, 企業首脳, 財界首脳.

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Lãnh đạo cao nhất, giới lãnh đạo của một quốc gia, chính phủ, đảng phái, tổ chức hay doanh nghiệp. Ví dụ: 両国の首脳 (lãnh đạo hai nước), 企業首脳 (lãnh đạo doanh nghiệp).
  • 2) (Định ngữ) Ở cấp lãnh đạo cao nhất khi đứng trước danh từ khác: 首脳会談 (cuộc gặp thượng đỉnh), 首脳級会合 (họp cấp lãnh đạo), 首脳声明 (tuyên bố cấp lãnh đạo).
  • Lưu ý báo chí: Cụm 政府首脳 thường được dùng như nguồn ẩn danh “một quan chức cấp cao trong chính phủ”. Không nhất thiết chỉ đích danh nguyên thủ.

3. Phân biệt

  • 首脳 vs 首相/大統領/元首: 首脳 là cách gọi chung “lãnh đạo”. 首相 (Thủ tướng), 大統領 (Tổng thống), 元首 (nguyên thủ quốc gia) là chức danh cụ thể. Ví dụ 日米首脳 thường là Thủ tướng Nhật và Tổng thống Mỹ.
  • 首脳 vs 首長(しゅちょう): 首長 là “người đứng đầu” của địa phương/đơn vị hành chính (tỉnh trưởng, thị trưởng...). 首脳 thiên về cấp quốc gia, tổ chức lớn, hoặc cấp lãnh đạo cao nhất.
  • 首脳 vs 指導者/トップ/幹部/代表: 首脳 nhấn mạnh vị trí “đầu não” (top leadership). 指導者 (người lãnh đạo nói chung), トップ (người đứng đầu), 幹部 (cán bộ cấp cao), 代表 (đại diện) có phạm vi rộng/hẹp tùy ngữ cảnh.
  • 首脳会談 vs サミット: cả hai đều là “thượng đỉnh”, nhưng サミット thường chỉ sự kiện (như G7サミット), còn 首脳会談 là “cuộc gặp của lãnh đạo”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ pháp: Danh từ; thường làm định ngữ trước danh từ khác: 首脳+N. Dùng để gắn với chủ thể: A国の首脳, 与党の首脳.
  • Dạng số nhiều/tập hợp: 首脳ら, 各国首脳, 両国首脳, G7首脳.
  • Động từ đi kèm: 会談する (hội đàm), 会合する (họp), 協議する (thảo luận), 一致する (đồng thuận), 発表する (công bố), 合意する (đạt thỏa thuận).
  • Văn phong báo chí: 政府首脳は「…」と述べた = “một quan chức cấp cao chính phủ nói…”. Cách dùng này mang tính ẩn danh nguồn tin.
  • Không/ít dùng cho nhóm nhỏ đời thường. Ví dụ đội thể thao thường nói 主将 (đội trưởng), 監督 (HLV). Tuy nhiên báo thể thao có thể nói 球団首脳 để chỉ ban lãnh đạo CLB (front office).
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: ngoại giao song phương/đa phương (日米首脳会談, G7首脳), chính trị đảng phái (与党首脳), kinh tế doanh nghiệp (企業首脳, 財界首脳).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ (JP) Cách đọc Nghĩa/Ghi chú
Đồng nghĩa 指導者 しどうしゃ Người lãnh đạo nói chung (không nhất thiết là cấp cao nhất).
Đồng nghĩa トップ とっぷ Người đứng đầu; khẩu ngữ/báo chí, sắc thái nhẹ hơn 首脳.
Gần nghĩa 幹部 かんぶ Cán bộ/nhân sự cấp cao; có thể là tập hợp dưới “đầu não”.
Liên quan 首脳会談 しゅのうかいだん Cuộc gặp thượng đỉnh (của lãnh đạo).
Liên quan サミット さみっと Thượng đỉnh (sự kiện), thường dùng với G7/G20.
Liên quan 首脳級 しゅのうきゅう Cấp lãnh đạo cao nhất.
Liên quan 元首 げんしゅ Nguyên thủ quốc gia (chức danh pháp lý của quốc gia).
Liên quan 首相/大統領 しゅしょう/だいとうりょう Thủ tướng/Tổng thống (chức danh cụ thể, đôi khi chính là “首脳”).
Phân biệt 首長 しゅちょう Người đứng đầu địa phương (thị trưởng, tỉnh trưởng…), khác phạm vi dùng.
Đối nghĩa 末端 まったん Tuyến/khâu dưới, cấp cơ sở.
Đối nghĩa 一般職/平社員 いっぱんしょく/ひらしゃいん Nhân viên phổ thông/cấp bậc thường; đối lập với cấp lãnh đạo.
Đối nghĩa 現場 げんば Tuyến đầu, nơi thực thi (hàm ý không phải cấp hoạch định “đầu não”).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (シュ/くび): “đầu, cổ; đứng đầu”. Trong từ ghép thường mang nghĩa “đầu, top”.
  • (ノウ): “não, bộ não”. Chữ shinjitai của 腦; bộ “月” (にくづき – chỉ phần thân thể) + phần chỉ âm, nghĩa là cơ quan não.
  • Ý tưởng ghép: (đầu/đứng đầu) + (bộ não) → “bộ não ở vị trí đứng đầu” → giới lãnh đạo/đầu não của một cơ thể chính trị, tổ chức.
  • Âm đọc: đều dùng On-yomi (Hán âm) → しゅ+のう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức tiếng Nhật, 首脳 là từ khóa giúp bạn nhận diện mức độ “thượng đỉnh”. Khi dịch sang tiếng Việt, cách tự nhiên thường là “lãnh đạo” hoặc “thượng đỉnh” tùy cấu trúc: 首脳会談 = “cuộc gặp thượng đỉnh”, 両国首脳 = “lãnh đạo hai nước”. Lưu ý 首脳 không mặc định = nguyên thủ quốc gia; ví dụ “日米首脳” thường là Thủ tướng Nhật + Tổng thống Mỹ. Cụm 政府首脳 trong báo chí nhiều khi chỉ “một quan chức cấp cao” ẩn danh, không nhất thiết là Thủ tướng.

Khi viết/diễn giải, hãy ưu tiên dịch theo chức năng ngữ cảnh hơn là bám chữ: “đầu não/giới lãnh đạo” trong doanh nghiệp, “cấp lãnh đạo” trong ngoại giao, và “thượng đỉnh” khi nói về sự kiện gặp gỡ.

8. Câu ví dụ

  • 日米首脳会談が東京で行われた。
    Cuộc gặp thượng đỉnh Nhật–Mỹ đã diễn ra tại Tokyo.
  • G7首脳はウクライナ支援で連携を確認した。
    Lãnh đạo G7 đã tái khẳng định phối hợp trong hỗ trợ Ukraine.
  • 両国の首脳が貿易交渉の再開で合意した。
    Lãnh đạo hai nước đã nhất trí nối lại đàm phán thương mại.
  • 政府首脳は「現時点で検討していない」と述べた。
    Một quan chức cấp cao của chính phủ cho biết “hiện tại chưa xem xét”.
  • 与党首脳らが税制改正について協議した。
    Các lãnh đạo của đảng cầm quyền đã thảo luận về cải cách thuế.
  • 企業首脳としての責任が問われている。
    Trách nhiệm với tư cách là lãnh đạo doanh nghiệp đang bị đặt ra.
  • 首脳級の会合が来週予定されている。
    Một cuộc họp cấp lãnh đạo dự kiến diễn ra vào tuần tới.
  • サミットの開催に先立ち、各国首脳が続々と到着した。
    Trước thềm thượng đỉnh, lãnh đạo các nước lần lượt đến nơi.
  • 地方の首長と国の首脳が意見交換した。
    Người đứng đầu địa phương và lãnh đạo cấp quốc gia đã trao đổi ý kiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 首脳 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?