Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
首府
[Thủ Phủ]
しゅふ
🔊
Danh từ chung
thủ đô
Hán tự
首
Thủ
cổ; bài hát
府
Phủ
quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho
Từ liên quan đến 首府
メトロポリス
thành phố lớn
中心地
ちゅうしんち
trung tâm; đô thị
京師
けいし
thủ đô; đô thị; Kyoto cũ
大都市
だいとし
đô thị lớn; thành phố lớn
市
いち
chợ; hội chợ
首都
しゅと
thủ đô