大都市
[Đại Đô Thị]
だいとし
Danh từ chung
đô thị lớn; thành phố lớn
JP: このバスは2つの大都市をつないでいる。
VI: Xe buýt này kết nối hai thành phố lớn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
東京は大都市です。
Tokyo là một thành phố lớn.
ボストンは大都市です。
Boston là một thành phố lớn.
大都市は嫌いです。
Tôi ghét thành phố lớn.
東京は大都市の1つです。
Tokyo là một trong những thành phố lớn.
ボストンって、大都市なの?
Boston là một đô thị lớn phải không?
上海は世界の大都市の1つです。
Thượng Hải là một trong những đô thị lớn của thế giới.
ニューヨークは世界の大都市の一つだ。
New York là một trong những thành phố lớn nhất thế giới.
大都市には多くの娯楽があります。
Thành phố lớn có nhiều hình thức giải trí.
小さい町が大都市の間にある。
Có một thị trấn nhỏ nằm giữa các thành phố lớn.
大阪は日本で2番目の大都市です。
Osaka là thành phố lớn thứ hai của Nhật Bản.