飽食
[Bão Thực]
ほうしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
ăn no; ăn thỏa thích
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
có đủ thức ăn; có đủ nhu cầu (cho cuộc sống hàng ngày); đầy đủ