飽満 [Bão Mãn]
ほうまん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

no nê

Hán tự

Bão no nê; chán; buồn chán; thỏa mãn
Mãn đầy; đủ; thỏa mãn

Từ liên quan đến 飽満