飲み込み [Ẩm Liêu]
呑み込み [Thôn Liêu]
のみこみ

Danh từ chung

nuốt

🔗 飲み込む

Danh từ chung

hiểu; nắm bắt; tiếp thu

JP: トムは初心者しょしんしゃだがみがはやい。

VI: Tom là người mới nhưng học rất nhanh.

🔗 飲み込む

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みがはやいね。
Bạn tiếp thu nhanh thật.
みがいいね。
Bạn tiếp thu nhanh nhỉ.

Hán tự

Ẩm uống
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)
Thôn uống

Từ liên quan đến 飲み込み