食膳 [Thực Thiện]
しょくぜん

Danh từ chung

bàn ăn; món ăn (loại thực phẩm)

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Thiện bàn thấp nhỏ; khay

Từ liên quan đến 食膳