飯台 [Phạn Đài]
はんだい

Danh từ chung

bàn ăn kiểu Nhật

Hán tự

Phạn bữa ăn; cơm
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện

Từ liên quan đến 飯台