1. Thông tin cơ bản
- Từ: 食物
- Cách đọc: しょくもつ
- Từ loại: Danh từ (tính chất học thuật/văn viết)
- Khái quát: “thức ăn, vật chất sinh vật ăn vào” — dùng nhiều trong khoa học, y tế, dinh dưỡng.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ chung các chất làm thức ăn cho người/động vật (không nhất thiết là sản phẩm thương mại).
- Thường dùng trong các tổ hợp thuật ngữ: 食物繊維 (chất xơ), 食物連鎖 (chuỗi thức ăn), 食物アレルギー (dị ứng thực phẩm).
3. Phân biệt
- 食物 vs 食べ物: cùng nghĩa “thức ăn”, nhưng 食べ物 đời thường; 食物 trang trọng/học thuật.
- 食物 vs 食品: 食品 là thực phẩm dưới dạng hàng hóa/được chế biến, phạm vi thương mại; 食物 là chất ăn nói chung.
- 食物 vs 食料/食糧: 食料・食糧 là lương thực, nguồn cung; sắc thái kế hoạch/nguồn dự trữ nhiều hơn.
- 食物 vs 餌(えさ): 餌 chủ yếu chỉ thức ăn cho động vật (không dùng cho người, trừ nghĩa bóng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường xuất hiện trong sách giáo khoa, tin khoa học, y tế, sinh học.
- Hay làm tiền tố trong thuật ngữ: 食物繊維, 食物連鎖, 食物アレルギー.
- Trong đời sống hàng ngày, người Nhật hay nói 食べ物/食品 hơn là 食物.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 食べ物 | Đồng nghĩa (khẩu ngữ) | đồ ăn | Thông dụng trong hội thoại |
| 食品 | Liên quan | thực phẩm (hàng hóa) | Ngữ cảnh thương mại/đóng gói |
| 食料/食糧 | Liên quan | lương thực | Ý về nguồn cung/dự trữ |
| 餌(えさ) | Liên quan | thức ăn cho động vật | Không dùng cho người |
| 可食 | Liên quan | có thể ăn được | Tính chất khoa học/kỹ thuật |
| 栄養 | Liên hệ | dinh dưỡng | Thành phần dinh dưỡng của 食物 |
| 毒物 | Đối nghĩa rộng | chất độc | Không thể ăn, gây hại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 食(ショク/た-べる): ăn, thực.
- 物(ブツ/もの): vật, đồ vật.
- Hợp nghĩa: “vật để ăn” → thức ăn nói chung.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản phổ thông, dùng 食べ物 dễ tự nhiên hơn; khi viết báo cáo, bài nghiên cứu, tờ rơi y tế, hãy dùng 食物 cho tính trang trọng và nhất quán thuật ngữ (ví dụ 食物アレルギー). Tránh tạo tổ hợp không tự nhiên kiểu “加工食物”; thay bằng 加工食品 khi nói “thực phẩm chế biến”.
8. Câu ví dụ
- 野菜は食物繊維が豊富だ。
Rau giàu chất xơ.
- 食物アレルギーの検査を受けた。
Tôi đã làm xét nghiệm dị ứng thức ăn.
- 海の食物連鎖について学ぶ。
Học về chuỗi thức ăn ở biển.
- 胃に優しい食物を選びましょう。
Hãy chọn thực phẩm nhẹ nhàng với dạ dày.
- 乳児の食物性アレルギーに注意が必要だ。
Cần chú ý dị ứng thức ăn ở trẻ sơ sinh.
- 高脂肪の食物を控えるべきだ。
Nên hạn chế thức ăn nhiều chất béo.
- 特定の食物を避ける食事療法をしている。
Tôi đang áp dụng liệu pháp ăn kiêng tránh một số thực phẩm nhất định.
- 食物から十分な栄養をとることが大切だ。
Điều quan trọng là lấy đủ dinh dưỡng từ thức ăn.
- 山で食物が尽きてしまった。
Lương thực đã cạn ở trên núi.
- 文化によって主な食物が異なる。
Thức ăn chủ đạo khác nhau tùy văn hóa.