食べ物 [Thực Vật]

たべもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thức ăn

JP: 冷蔵庫れいぞうこなかにたくさんのものはいっていますか。

VI: Có nhiều thực phẩm trong tủ lạnh không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もの
Đồ ăn!
きなものは?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
これはものです。
Đây là thức ăn.
ものとどきました。
Đồ ăn đã được giao.
ものめます。
Thức ăn sẽ nguội.
ものあそばない。
Đừng chơi đùa với thức ăn.
ものりません。
Thức ăn không đủ.
もの十分じゅっぷんあるわ。
Thức ăn thì có thừa.
このものなまだ。
Món ăn này còn sống.
ものはありますか?
Có thức ăn không?

Hán tự

Từ liên quan đến 食べ物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 食べ物
  • Cách đọc: たべもの
  • Loại từ: danh từ chung
  • Chữ viết: thường thấy cả dạng kanji 食べ物 và kana たべもの (văn phong thân thiện hay bảng hiệu hay dùng kana)
  • Ngữ vực: đời sống hằng ngày, ẩm thực, thói quen ăn uống

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa cốt lõi: đồ ăn, thực phẩm nói chung – những thứ con người có thể ăn. Phạm vi rộng, từ nguyên liệu thô đến món đã chế biến, tùy văn cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 食べ物 vs 食品: 食品 (しょくひん) là “thực phẩm” (tư cách hàng hóa, nhãn mác, ngành công nghiệp). 食べ物 mang tính đời thường, tự nhiên hơn.
  • 食べ物 vs 料理: 料理 (りょうり) là “món ăn đã chế biến”. 食べ物 có thể là nguyên liệu hoặc món đã làm xong.
  • 食べ物 vs 食事: 食事 (しょくじ) là “bữa ăn” (hoạt động/khung thời điểm), không phải bản thân vật thể.
  • 食べ物 vs 食い物: 食い物 (くいもの) khẩu ngữ thô mộc/nam tính; dùng cẩn thận vì có thể nghe suồng sã.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc sở hữu/miêu tả: 好きな食べ物/アレルギーのある食べ物/腐りやすい食べ物
  • Động từ thường đi kèm: 食べ物を粗末にする (phí phạm), 食べ物が傷む (hỏng), 食べ物を分け合う (chia sẻ).
  • Biểu hiện đời thường: 屋台の食べ物 (đồ ăn đường phố), コンビニの食べ物
  • Trang trọng: khi cần văn phong chuẩn mực/kinh doanh, ưu tiên 食品/食材 tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
食品 Gần nghĩa Thực phẩm (hàng hóa) Tính công nghiệp/pháp lý cao hơn.
食材 Liên quan Nguyên liệu nấu ăn Chưa chắc đã là món ăn hoàn chỉnh.
料理 Liên quan Món ăn (đã chế biến) Nhấn mạnh kỹ thuật nấu.
食事 Liên quan Bữa ăn Hoạt động/khung thời điểm.
飲み物 Đối lập loại Đồ uống Phân loại khác với 食べ物.
食糧 Liên quan Lương thực Quy mô xã hội/quốc gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ăn) + động từ 食べる (ăn) ở dạng liên kết + (vật, thứ) → “thứ để ăn”.
  • Hình thức: kết hợp động từ + 物 để tạo danh từ chỉ đối tượng: 飲む→飲み (đồ uống), 読む→読み (tài liệu đọc).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, nếu văn cảnh là sản xuất/kinh doanh, cân nhắc chuyển 食べ物 thành “thực phẩm” hay “mặt hàng thực phẩm”. Trong đối thoại đời thường, “đồ ăn” là tự nhiên nhất. Lưu ý sắc thái lịch sự: tránh dùng 食い物 trong môi trường trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 日本の食べ物は繊細な味で有名だ。
    Đồ ăn Nhật nổi tiếng nhờ vị thanh nhã.
  • アレルギーのある食べ物は事前に教えてください。
    Hãy báo trước những đồ ăn bạn bị dị ứng.
  • 暑さで食べ物がすぐ傷む。
    Vì nóng nên đồ ăn nhanh hỏng.
  • 屋台の食べ物を食べ歩くのが好きだ。
    Tôi thích vừa đi vừa ăn đồ ăn đường phố.
  • 食べ物を粗末にしてはいけない。
    Không được phí phạm đồ ăn.
  • この国の伝統的な食べ物を試してみたい。
    Tôi muốn thử các món truyền thống của nước này.
  • コンビニで軽い食べ物を買って帰る。
    Mua chút đồ ăn nhẹ ở cửa hàng tiện lợi rồi về.
  • 子ども向けの食べ物はやさしい味だ。
    Đồ ăn cho trẻ em có vị dịu.
  • 健康的な食べ物を意識して選ぶ。
    Tôi chú ý chọn đồ ăn lành mạnh.
  • 彼は辛い食べ物が大好きだ。
    Anh ấy rất thích đồ ăn cay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 食べ物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?