食べ物
[Thực Vật]
たべもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
thức ăn
JP: 冷蔵庫の中にたくさんの食べ物が入っていますか。
VI: Có nhiều thực phẩm trong tủ lạnh không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
食べ物!
Đồ ăn!
好きな食べ物は?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
これは食べ物です。
Đây là thức ăn.
食べ物が届きました。
Đồ ăn đã được giao.
食べ物が冷めます。
Thức ăn sẽ nguội.
食べ物で遊ばない。
Đừng chơi đùa với thức ăn.
食べ物が足りません。
Thức ăn không đủ.
食べ物は十分あるわ。
Thức ăn thì có thừa.
この食べ物は生だ。
Món ăn này còn sống.
食べ物はありますか?
Có thức ăn không?