食み [Thực]

はみ

Danh từ chung

ăn (cỏ, cỏ khô, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さびてつむしむのと同様どうよう心配しんぱいこころむしむ。
Lo lắng ăn mòn tâm hồn như gỉ ăn mòn sắt.

Hán tự

Từ liên quan đến 食み