食い合い [Thực Hợp]
食合い [Thực Hợp]
くいあい
Danh từ chung
cắn nhau
Danh từ chung
lợi ích thị trường dài và ngắn
Danh từ chung
cắn nhau
Danh từ chung
lợi ích thị trường dài và ngắn