飛び込み [Phi Liêu]

飛込み [Phi Liêu]

とびこみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

nhảy; lao xuống; lặn

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

xuất hiện mà không hẹn trước; xông vào; đến bất ngờ; xuất hiện đột ngột

Hán tự

Từ liên quan đến 飛び込み