飛び込み競技
[Phi Liêu Cạnh Kĩ]
飛込み競技 [Phi Liêu Cạnh Kĩ]
飛込競技 [Phi Liêu Cạnh Kĩ]
飛込み競技 [Phi Liêu Cạnh Kĩ]
飛込競技 [Phi Liêu Cạnh Kĩ]
とびこみきょうぎ
Danh từ chung
thi đấu nhảy cầu