ダイビング
ダイヴィング

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lặn

JP: かれはダイビングの妙手みょうしゅだ。

VI: Anh ấy là một thợ lặn xuất sắc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはダイビングが得意とくいだ。
Anh ấy rất giỏi lặn.
わたしはダイビングにスリルをかんじる。
Tôi cảm thấy hứng thú khi lặn.
トムはスカイダイビングのインストラクターなんだ。
Tom là huấn luyện viên nhảy dù.
スカイダイビングに挑戦ちょうせんしたいんです。
Tôi muốn thử sức với nhảy dù.
スカイダイビングって、したことある?
Bạn đã thử nhảy dù bao giờ chưa?
スカイダイビングに挑戦ちょうせんしたことある?
Bạn đã thử nhảy dù chưa?
わたしちち気晴きばらしはスカイダイビングをすることです。
Thú vui của bố tôi là nhảy dù.
しんじようとしんじまいと、わたしはスカイダイビングにった。
Dù tin hay không, tôi đã đi nhảy dù.

Từ liên quan đến ダイビング