Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
風刺画
[Phong Thứ Hoạch]
ふうしが
🔊
Danh từ chung
tranh biếm họa
Hán tự
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
刺
Thứ
gai; đâm
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
Từ liên quan đến 風刺画
カリカチュア
tranh biếm họa
ポンチ
ぼんち
lòng chảo (giữa núi)
ポンチ絵
ポンチえ
tranh biếm họa; tranh châm biếm
戯画
ぎが
tranh biếm họa; truyện tranh
滑稽画
こっけいが
tranh biếm họa
漫画
まんが
truyện tranh; manga
真似
まね
bắt chước; sao chép; mô phỏng