題目 [Đề Mục]
だいもく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

tiêu đề

Danh từ chung

chủ đề

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

tụng niệm Nichiren

🔗 南無妙法蓮華経; お題目

Hán tự

Đề chủ đề; đề tài
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 題目