題材 [Đề Tài]

だいざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

chủ đề

JP: ころというのはテレビ映画えいがでは人気にんきのある題材だいざいだ。

VI: Sát thủ là một chủ đề phổ biến trong phim truyền hình.

Hán tự

Từ liên quan đến 題材

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 題材
  • Cách đọc: だいざい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đề tài, chất liệu sáng tác/nội dung (cho văn học, phim, hội họa, bài viết...)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ vật/việc được chọn làm nội dung để sáng tác hoặc triển khai bài viết, nghiên cứu. Cấu trúc quen thuộc: 〜を題材にする/〜を題材にした〜.

3. Phân biệt

  • 題材: Chất liệu nội dung cụ thể dùng để sáng tác.
  • テーマ/主題: Chủ đề trung tâm, ý niệm trọng tâm (trừu tượng hơn).
  • モチーフ: Mô-típ lặp lại, hình ảnh biểu tượng.
  • 素材: Chất liệu nói chung; trong sáng tác là dữ liệu thô.
  • ネタ: Từ khẩu ngữ cho “chất liệu/bí kíp nội dung”, sắc thái thân mật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khuôn mẫu: 歴史を題材にした小説, 実話を題材にする, 身近な出来事を題材に.
  • Dùng trong giới sáng tác, giáo dục (bài tập làm văn, mỹ thuật), báo chí.
  • Hàm ý: chọn đối tượng cụ thể làm điểm tựa để thể hiện chủ đề.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
テーマ Liên quan Chủ đề Khái niệm trung tâm, trừu tượng.
主題 Liên quan trang trọng Chủ đề chính Học thuật/nghệ thuật.
モチーフ Liên quan Mô-típ Hình tượng lặp lại.
素材 Gần nghĩa Chất liệu Dữ liệu thô, nguyên liệu.
ネタ Khẩu ngữ Ý tưởng/chất liệu Thân mật, báo chí/giải trí.
教材 Phân biệt Giáo trình, tư liệu dạy Không phải “đề tài”, mà là vật liệu dạy học.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (だい): đề, chủ đề, đầu đề.
  • (ざい): vật liệu, chất liệu.
  • 題材 = “chất liệu cho đề” → đối tượng cụ thể dùng làm nội dung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn 題材, hãy tự hỏi: “Điểm tựa cụ thể là gì?”; còn テーマ trả lời “Tôi muốn nói điều gì ở tầng ý nghĩa”. Kết hợp khéo hai lớp này giúp tác phẩm vừa chạm được đời sống vừa có thông điệp.

8. Câu ví dụ

  • この映画は実在の事件を題材にしている。
    Bộ phim này lấy một vụ án có thật làm đề tài.
  • 彼女は日常の小さな違和感を題材にエッセイを書く。
    Cô ấy viết tản văn lấy những cảm giác lạ nhỏ trong đời sống làm đề tài.
  • 戦争を題材にした絵画展が開かれた。
    Đã tổ chức triển lãm tranh lấy chiến tranh làm đề tài.
  • 教師は「故郷」を題材に作文を書かせた。
    Giáo viên cho viết văn với đề tài “Quê hương”.
  • 伝説を題材に新作ゲームが制作中だ。
    Một trò chơi mới đang được phát triển với đề tài truyền thuyết.
  • 社会問題を題材にしたドキュメンタリーを観た。
    Tôi xem phim tài liệu lấy các vấn đề xã hội làm đề tài.
  • その俳句は春の雨を題材にしている。
    Bài haiku đó lấy mưa xuân làm đề tài.
  • 作家は旅の記録を題材に小説化した。
    Nhà văn đã tiểu thuyết hóa những ghi chép chuyến đi làm đề tài.
  • 企業の歴史を題材にブランディング動画を作る。
    Làm video thương hiệu lấy lịch sử công ty làm đề tài.
  • この課題では身近な体験を題材に論じなさい。
    Trong bài tập này, hãy luận bàn dựa trên trải nghiệm gần gũi làm đề tài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 題材 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?