1. Thông tin cơ bản
- Từ: 題材
- Cách đọc: だいざい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đề tài, chất liệu sáng tác/nội dung (cho văn học, phim, hội họa, bài viết...)
2. Ý nghĩa chính
Chỉ vật/việc được chọn làm nội dung để sáng tác hoặc triển khai bài viết, nghiên cứu. Cấu trúc quen thuộc: 〜を題材にする/〜を題材にした〜.
3. Phân biệt
- 題材: Chất liệu nội dung cụ thể dùng để sáng tác.
- テーマ/主題: Chủ đề trung tâm, ý niệm trọng tâm (trừu tượng hơn).
- モチーフ: Mô-típ lặp lại, hình ảnh biểu tượng.
- 素材: Chất liệu nói chung; trong sáng tác là dữ liệu thô.
- ネタ: Từ khẩu ngữ cho “chất liệu/bí kíp nội dung”, sắc thái thân mật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khuôn mẫu: 歴史を題材にした小説, 実話を題材にする, 身近な出来事を題材に.
- Dùng trong giới sáng tác, giáo dục (bài tập làm văn, mỹ thuật), báo chí.
- Hàm ý: chọn đối tượng cụ thể làm điểm tựa để thể hiện chủ đề.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| テーマ |
Liên quan |
Chủ đề |
Khái niệm trung tâm, trừu tượng. |
| 主題 |
Liên quan trang trọng |
Chủ đề chính |
Học thuật/nghệ thuật. |
| モチーフ |
Liên quan |
Mô-típ |
Hình tượng lặp lại. |
| 素材 |
Gần nghĩa |
Chất liệu |
Dữ liệu thô, nguyên liệu. |
| ネタ |
Khẩu ngữ |
Ý tưởng/chất liệu |
Thân mật, báo chí/giải trí. |
| 教材 |
Phân biệt |
Giáo trình, tư liệu dạy |
Không phải “đề tài”, mà là vật liệu dạy học. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 題 (だい): đề, chủ đề, đầu đề.
- 材 (ざい): vật liệu, chất liệu.
- 題材 = “chất liệu cho đề” → đối tượng cụ thể dùng làm nội dung.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn 題材, hãy tự hỏi: “Điểm tựa cụ thể là gì?”; còn テーマ trả lời “Tôi muốn nói điều gì ở tầng ý nghĩa”. Kết hợp khéo hai lớp này giúp tác phẩm vừa chạm được đời sống vừa có thông điệp.
8. Câu ví dụ
- この映画は実在の事件を題材にしている。
Bộ phim này lấy một vụ án có thật làm đề tài.
- 彼女は日常の小さな違和感を題材にエッセイを書く。
Cô ấy viết tản văn lấy những cảm giác lạ nhỏ trong đời sống làm đề tài.
- 戦争を題材にした絵画展が開かれた。
Đã tổ chức triển lãm tranh lấy chiến tranh làm đề tài.
- 教師は「故郷」を題材に作文を書かせた。
Giáo viên cho viết văn với đề tài “Quê hương”.
- 伝説を題材に新作ゲームが制作中だ。
Một trò chơi mới đang được phát triển với đề tài truyền thuyết.
- 社会問題を題材にしたドキュメンタリーを観た。
Tôi xem phim tài liệu lấy các vấn đề xã hội làm đề tài.
- その俳句は春の雨を題材にしている。
Bài haiku đó lấy mưa xuân làm đề tài.
- 作家は旅の記録を題材に小説化した。
Nhà văn đã tiểu thuyết hóa những ghi chép chuyến đi làm đề tài.
- 企業の歴史を題材にブランディング動画を作る。
Làm video thương hiệu lấy lịch sử công ty làm đề tài.
- この課題では身近な体験を題材に論じなさい。
Trong bài tập này, hãy luận bàn dựa trên trải nghiệm gần gũi làm đề tài.