楽想 [Nhạc Tưởng]
がくそう

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

chủ đề

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 楽想