画題 [Hoạch Đề]

がだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

chủ đề (của một bức tranh); mô típ; chủ đề

Danh từ chung

tiêu đề của một bức tranh

Hán tự

Từ liên quan đến 画題