頸部 [Cảnh Bộ]
頚部 [Cảnh Bộ]
けいぶ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

cổ

Hán tự

Cảnh cổ; đầu
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Cảnh cổ; đầu

Từ liên quan đến 頸部