頭部 [Đầu Bộ]

とうぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đầu

JP: そのくび頭部とうぶはとてもやわらかかった。

VI: Cổ và đầu của nó rất mềm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ嗅覚きゅうかくうしなったのは、頭部とうぶのけがのためだった。
Anh ấy mất khứu giác do chấn thương đầu.

Hán tự

Từ liên quan đến 頭部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 頭部(とうぶ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: 頭 (đầu) + 部 (bộ: bộ phận)
  • Lĩnh vực: Y khoa, giải phẫu; văn bản hành chính/kỹ thuật
  • Độ trang trọng: Trang trọng, chuyên môn
  • Kết hợp thường gặp: 頭部CT・頭部MRI・頭部外傷・頭部打撲・頭部検査・頭部腫瘍・頭部血管・前頭部/側頭部/後頭部/頭頂部

2. Ý nghĩa chính

頭部 là thuật ngữ chỉ “phần đầu” của cơ thể như một vùng giải phẫu. Dùng nhiều trong hồ sơ y tế, báo cáo tai nạn, hướng dẫn an toàn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 頭(あたま): thân mật, đời thường; 頭部 trang trọng, mang tính kỹ thuật.
  • : gương mặt (một phần của 頭部).
  • : não (cơ quan bên trong 頭部), không đồng nghĩa.
  • 頭蓋骨: xương sọ; cấu trúc thuộc 頭部.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong y khoa/biên bản: 頭部を強打する/頭部に損傷を負う/頭部CTを撮る.
  • Trong an toàn lao động/thể thao: 頭部を保護するヘルメット.
  • Văn phong khách quan, mô tả; ít dùng trong trò chuyện thân mật (thay bằng あたま).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
頭(あたま) Gần nghĩa Đầu Thân mật, đời thường.
頭蓋(ずがい)/頭蓋骨 Liên quan Sọ, xương sọ Cấu trúc xương của 頭部.
Liên quan Não Cơ quan bên trong đầu.
上半身 Đối chiếu Nửa thân trên Phạm vi rộng hơn 頭部.
下半身/下肢 Đối nghĩa (vị trí) Nửa thân dưới / chi dưới Đối lập theo vùng cơ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : đầu, phần trên cơ thể; cũng dùng cho “đầu mút, đầu trang”.
  • : bộ phận, khu vực; nhấn mạnh tính phân vùng.
  • 頭部 = vùng đầu theo cách gọi giải phẫu/hành chính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo sự cố bằng tiếng Nhật, dùng 頭部 giúp câu chữ khách quan: 「被験者は頭部右側に打撲痕を認めた」. Trong giao tiếp thường ngày, chuyển sang 「あたまを打った」 để tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 転倒して頭部を強く打った。
    Tôi bị ngã và đập mạnh vào đầu.
  • 医師は頭部CTの撮影を指示した。
    Bác sĩ chỉ định chụp CT vùng đầu.
  • 頭部外傷の可能性があるため経過観察する。
    Do có khả năng chấn thương đầu nên sẽ theo dõi diễn biến.
  • ヘルメットは頭部を保護するために必須だ。
    Mũ bảo hộ là bắt buộc để bảo vệ đầu.
  • 頭部右側に軽度の腫れが見られる。
    Thấy sưng nhẹ ở bên phải vùng đầu.
  • 事故報告書には頭部の損傷状況を詳述した。
    Trong báo cáo tai nạn đã mô tả chi tiết tình trạng tổn thương vùng đầu.
  • 患者は頭部痛とめまいを訴えている。
    Bệnh nhân than đau vùng đầu và chóng mặt.
  • 頭部の血管検査で異常は認められなかった。
    Không phát hiện bất thường trong xét nghiệm mạch máu vùng đầu.
  • 頭部に擦過傷がある。
    Có vết trầy ở vùng trán.
  • スポーツ中の頭部保護の重要性が見直されている。
    Tầm quan trọng của việc bảo vệ đầu khi chơi thể thao đang được xem xét lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 頭部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?