Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頬桁
[Giáp Hàng]
ほおげた
🔊
Danh từ chung
xương gò má
Hán tự
頬
Giáp
má; hàm
桁
Hàng
dầm; xà; thanh; đơn vị hoặc cột (kế toán)
Từ liên quan đến 頬桁
頬
ほお
má
頬っぺ
ほっぺ
má
頬っぺた
ほっぺた
má