預かり所 [Dự Sở]

あずかりじょ
あずかりしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

phòng giữ đồ; phòng gửi hàng

Hán tự

Từ liên quan đến 預かり所