クローク
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
phòng giữ đồ; phòng gửi đồ
🔗 クロークルーム
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は鞄と傘をクロークに預けた。
Tôi đã gửi túi và ô tại quầy giữ đồ.