非人情 [Phi Nhân Tình]
ひにんじょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô tâm; vô nhân đạo; không cảm xúc

Hán tự

Phi không-; sai lầm; tiêu cực; bất công; phi-
Nhân người
Tình tình cảm

Từ liên quan đến 非人情