青臭い [Thanh Xú]
青くさい [Thanh]
あおくさい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thiếu kinh nghiệm; chưa trưởng thành; non nớt; ngây thơ

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mùi cỏ; mùi thực vật sống

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
hôi thối; mùi

Từ liên quan đến 青臭い