青筋
[Thanh Cân]
青条 [Thanh Điêu]
青条 [Thanh Điêu]
あおすじ
Danh từ chung
tĩnh mạch (nhìn thấy dưới da); tĩnh mạch nổi (đặc biệt ở đầu)
JP: 彼は青筋を立てて怒った。
VI: Anh ấy đã tức giận đến nỗi mặt đỏ bừng.