気脈 [Khí Mạch]
きみゃく

Danh từ chung

hiểu ngầm; kết nối (suy nghĩ); thông đồng

🔗 気脈を通じる

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

mạch máu

🔗 血管

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Mạch mạch; mạch máu; hy vọng

Từ liên quan đến 気脈