Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
霜枯れ
[Sương Khô]
しもがれ
🔊
Danh từ chung
bị sương giá làm héo; ảm đạm
Hán tự
霜
Sương
sương giá
枯
Khô
héo; chết; khô héo; đã được xử lý
Từ liên quan đến 霜枯れ
スランプ
suy thoái
ディプレッション
trầm cảm
デプレッション
trầm cảm
不景気
ふけいき
suy thoái kinh tế; thời kỳ khó khăn; suy thoái; khủng hoảng
不況
ふきょう
suy thoái kinh tế; suy thoái; khủng hoảng
経済危機
けいざいきき
khủng hoảng kinh tế