経済危機 [Kinh Tế Nguy Cơ]
けいざいきき

Danh từ chung

khủng hoảng kinh tế

JP: 今年ことしわりに経済けいざい危機ききがくるだろう。

VI: Cuối năm nay sẽ có một cuộc khủng hoảng kinh tế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

経済けいざいはまだ金融きんゆう危機ききから完全かんぜんなおってはいません。
Nền kinh tế vẫn chưa hoàn toàn phục hồi từ cuộc khủng hoảng tài chính.
国債こくさい収支しゅうし危機きき発生はっせいし、政府せいふ経済けいざいにブレーキをかけることを余儀よぎなくされた。
Cuộc khủng hoảng tài chính trái phiếu quốc gia đã xảy ra, chính phủ buộc phải áp đặt các biện pháp kiềm chế kinh tế.

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Tế giải quyết (nợ, v.v.); giảm bớt (gánh nặng); hoàn thành; kết thúc; có thể tha thứ; không cần
Nguy nguy hiểm; lo lắng
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 経済危機