スランプ

Danh từ chung

suy thoái

JP: はや原因げんいんつけて、スランプをなおして谷崎たにざき主任しゅにん期待きたいにこたえないと。

VI: Tôi phải nhanh chóng tìm ra nguyên nhân và khắc phục tình trạng sa sút để đáp ứng kỳ vọng của chính trị viên Tanizaki.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはスランプのようです。
Anh ấy có vẻ như đang trong giai đoạn khủng hoảng.
トムは最近さいきんスランプにおちいっている。
Gần đây Tom đang trong tình trạng sa sút.

Từ liên quan đến スランプ