不況 [Bất Huống]

ふきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

suy thoái kinh tế; suy thoái; khủng hoảng

JP: 好況こうきょう不況ふきょう交互こうごる。

VI: Thịnh vượng và suy thoái luân phiên nhau đến.

🔗 好況

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん経済けいざい不況ふきょうである。
Kinh tế Nhật Bản đang trong tình trạng suy thoái.
不況ふきょうわたし商売しょうばいがったりだ。
Kinh doanh của tôi lên xuống thất thường do suy thoái.
来年らいねん不況ふきょうけられませんよ。
Năm sau khó tránh khỏi suy thoái.
世界せかいはいま不況ふきょうにおちいっている。
Hiện tại, thế giới đang rơi vào suy thoái.
経済けいざいきびしい不況ふきょう縮小しゅくしょうした。
Nền kinh tế đã suy thoái nghiêm trọng do khủng hoảng.
不況ふきょうあえみせ急増きゅうぞうしている。
Các cửa hàng đang vật lộn với suy thoái đang tăng vọt.
不況ふきょうのため企業きぎょう業績ぎょうせき悪化あっかした。
Do suy thoái, hiệu suất của các doanh nghiệp đã suy giảm.
ここ2、3年さんねん不況ふきょうつづいている。
Hai, ba năm nay suy thoái kinh tế vẫn tiếp tục.
日本にほん政府せいふ不況ふきょう対策たいさくこうじることになるだろう。
Chính phủ Nhật Bản sẽ phải áp dụng các biện pháp chống suy thoái.
背後はいごかくれするのは近年きんねん不動産ふどうさん不況ふきょうだ。
Điều ẩn giấu phía sau là cuộc khủng hoảng bất động sản gần đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 不況

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不況
  • Cách đọc: ふきょう
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N2
  • Nghĩa khái quát: suy thoái, trì trệ kinh tế

2. Ý nghĩa chính

不況 chỉ giai đoạn kinh tế đi xuống: sản xuất giảm, thất nghiệp tăng, tiêu dùng yếu. Dùng trong báo chí, kinh tế học, kinh doanh.

3. Phân biệt

  • 不景気 (ふけいき): gần nghĩa, khẩu ngữ hơn; nghĩa rộng về “làm ăn ế ẩm”.
  • 景気後退(リセッション): thuật ngữ chuyên môn cho chu kỳ suy giảm.
  • 好況: thời kỳ hưng thịnh (đối nghĩa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 世界的な不況, 長引く不況: suy thoái toàn cầu/kéo dài
  • 不況に強い業種: ngành “chống suy thoái”
  • 不況下での投資: đầu tư trong bối cảnh suy thoái

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
不景気Tương tựLàm ăn ế ẩmKhẩu ngữ, cảm nhận
景気後退Liên quanChu kỳ suy giảmThuật ngữ kinh tế
デフレLiên quanGiảm phátThường đi kèm 不況
好況Đối nghĩaHưng thịnhTrái với 不況
景気刺激策Liên quanGói kích thích kinh tếBiện pháp đối phó

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(không) + (tình hình, trạng thái) → “tình hình không thuận lợi”, hàm chỉ kinh tế suy thoái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tuyển dụng Nhật, từ khóa “不況耐性” được dùng để đánh giá mô hình kinh doanh. Khi viết báo cáo, tránh phóng đại: thay vì “大不況”, dùng “景気の下押し圧力が強い”.

8. Câu ví dụ

  • 世界的な不況で輸出が落ち込んだ。
    Xuất khẩu suy giảm do suy thoái toàn cầu.
  • 不況下でも需要が安定している。
    Nhu cầu vẫn ổn định ngay cả trong suy thoái.
  • 長引く不況が個人消費を冷え込ませた。
    Suy thoái kéo dài làm tiêu dùng cá nhân nguội lạnh.
  • 政府は不況対策を発表した。
    Chính phủ công bố các biện pháp đối phó suy thoái.
  • 飲食業は不況の影響を直撃された。
    Ngành ẩm thực bị tác động trực diện bởi suy thoái.
  • 不況で倒産件数が増えている。
    Số vụ phá sản tăng do suy thoái.
  • 教育関連は不況に強いと言われる。
    Lĩnh vực giáo dục được cho là chống suy thoái tốt.
  • 不況期にこそ体質改善が必要だ。
    Chính trong thời kỳ suy thoái mới cần cải tổ nội lực.
  • デフレと不況が同時進行している。
    Giảm phát và suy thoái diễn ra đồng thời.
  • 不況の影響で採用を凍結した。
    Do suy thoái nên tạm dừng tuyển dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不況 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?