景気後退 [Cảnh Khí Hậu Thoái]
けいきこうたい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kinh tế học

suy thoái

JP: 経済けいざい景気けいき後退こうたいはいった。

VI: Nền kinh tế đã bước vào giai đoạn suy thoái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

景気けいき後退こうたい賃金ちんぎん生活せいかつしゃ苦境くきょうみました。
Suy thoái kinh tế đã đẩy người lao động vào cảnh khốn khó.
日本にほんいま景気けいき後退こうたいからなおろうと努力どりょくつづけている。
Nhật Bản vẫn đang nỗ lực phục hồi từ suy thoái kinh tế.
きっと、その政策せいさく景気けいきいま以上いじょう後退こうたいさせる。
Chắc chắn, chính sách đó sẽ làm kinh tế tụt lùi hơn nữa.
そのあたらしい政策せいさくはきっと景気けいき後退こうたいさせる、とかれつよ主張しゅちょうした。
Anh ấy đã mạnh mẽ lên tiếng rằng chính sách mới chắc chắn sẽ làm suy thoái kinh tế.

Hán tự

Cảnh phong cảnh; cảnh quan
Khí tinh thần; không khí
Hậu sau; phía sau; sau này
退
Thoái rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối

Từ liên quan đến 景気後退