電話をかける [Điện Thoại]
電話を掛ける [Điện Thoại Quải]
でんわをかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

gọi điện thoại; thực hiện cuộc gọi điện thoại

JP: 昨日きのうかれ電話でんわをかけましたか。

VI: Hôm qua bạn đã gọi điện cho anh ấy chưa?

🔗 電話が掛かる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電話でんわをかけよう。
Hãy gọi điện.
電話でんわをかけたい。
Tôi muốn gọi điện.
わたし電話でんわもかけなかった。
Tôi đã không gọi điện.
トムは電話でんわをかけた。
Tom đã gọi điện.
ちょっと電話でんわをかけたいのですが。
Tôi muốn gọi điện một chút.
ビルに電話でんわをかけてみよう。
Hãy thử gọi điện cho Bill xem.
ルーシーはもう電話でんわをかけた?
Lucy đã gọi điện thoại chưa?
七時ななじ電話でんわをかけます。
Tôi sẽ gọi điện cho bạn lúc 7 giờ.
トムに電話でんわかけてみない?
Bạn có muốn gọi cho Tom không?
あと電話でんわをかけましょうか。
Tôi nên gọi lại cho bạn sau nhé?

Hán tự

Điện điện
Thoại câu chuyện; nói chuyện
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 電話をかける