Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雲上人
[Vân Thượng Nhân]
うんじょうびと
🔊
Danh từ chung
quý tộc
Hán tự
雲
Vân
mây
上
Thượng
trên
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 雲上人
アリストクラシー
quý tộc
公卿
くぎょう
quan lại cấp cao; quan chức cấp cao
公家
くげ
quý tộc triều đình; quý tộc; kuge
華族
かぞく
quý tộc (ở Nhật Bản; 1869-1947); quý tộc
貴人
きじん
quý tộc
貴族
きぞく
quý tộc; tầng lớp quý tộc
貴族階級
きぞくかいきゅう
giai cấp quý tộc