離れ離れ [Ly Ly]
離ればなれ [Ly]
はなればなれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tách biệt; rải rác; xa cách

JP: はなればなれにちょうど2週間にしゅうかんごしたところです。

VI: Chúng tôi đã sống xa nhau đúng hai tuần.

🔗 離れ離れになる

Hán tự

Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề

Từ liên quan đến 離れ離れ