雅致 [Nhã Trí]
がち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

nghệ thuật; gu thẩm mỹ; thanh lịch; duyên dáng

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia

Từ liên quan đến 雅致