雄偉 [Hùng Vĩ]
ゆうい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tráng lệ

Hán tự

Hùng nam tính; anh hùng
đáng ngưỡng mộ; vĩ đại; xuất sắc; nổi tiếng

Từ liên quan đến 雄偉