[Nhạn]
[Nhạn]
がん
ガン
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

ngỗng trời

JP: かれはガンにかって発砲はっぽうした。

VI: Anh ấy đã bắn vào cái thùng.

Hán tự

Nhạn ngỗng trời

Từ liên quan đến 雁