際
[Tế]
きわ
ぎわ
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
📝 phát âm là ぎわ khi là hậu tố
bờ; mép; rìa; cạnh
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
thời điểm; lúc