随意 [Tùy Ý]
ずいい
ずい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tự nguyện

JP: 随意ずいい退席たいせきしてかまいません。

VI: Bạn có thể tự do rời khỏi mà không sao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

随意ずいい退席たいせきして結構けっこうです。
Bạn có thể tự do rời khỏi.

Hán tự

Tùy tuân theo; trong khi
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 随意