隊列 [Đội Liệt]

たいれつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

hàng ngũ (quân đội); hàng dọc; đội hình

Hán tự

Từ liên quan đến 隊列