陽光 [Dương Quang]
ようこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

ánh nắng

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両親りょうしんあかぼう陽光ようこうづけた。
Bố mẹ đã đặt tên cho đứa trẻ là Yoko.
あお麦畑むぎばたけにはあたたかい陽光ようこうちている。
Ánh nắng ấm áp tràn ngập cánh đồng lúa mạch xanh.
そと陽光ようこうまばゆぶん屋敷やしきなかくらかった。
Ánh sáng bên ngoài chói chang khiến bên trong ngôi nhà càng trở nên âm u.
はる陽光ようこうした芝生しばふにすわっているのはとてもすばらしかった。
Ngồi trên bãi cỏ dưới ánh nắng mùa xuân thật tuyệt vời.

Hán tự

Dương ánh nắng; dương
Quang tia sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 陽光