Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陳情書
[Trần Tình Thư]
ちんじょうしょ
🔊
Danh từ chung
đơn kiến nghị
Hán tự
陳
Trần
trưng bày; trình bày; kể; giải thích
情
Tình
tình cảm
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 陳情書
嘆願
たんがん
khẩn cầu; thỉnh cầu
嘆願書
たんがんしょ
đơn thỉnh cầu
建白
けんぱく
kiến nghị; bản kiến nghị
建白書
けんぱくしょ
bản kiến nghị
歎願
たんがん
khẩn cầu; thỉnh cầu
申請
しんせい
đơn xin; yêu cầu; kiến nghị
訴状
そじょう
đơn kiện; đơn khiếu nại
訴願
そがん
kiến nghị; kháng cáo
請願
せいがん
kiến nghị
請願書
せいがんしょ
đơn kiến nghị
起請
きしょう
lời thề
陳情
ちんじょう
kiến nghị; thỉnh cầu
願文
がんもん
lời cầu nguyện viết tay
願状
がんじょう
đơn xin viết tay
Xem thêm